|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thống trị
verb to dominate, to rule
| [thống trị] | | động từ | | | to dominate, to rule (over) | | | to have domination (over) | | | dominion ascendency (over) | | danh từ | | | domination, druling | | | các quốc gia phương Tây không còn thống trị nền Kinh tế Thế giới nữa | | The western nations no longer dominate the world economy | | | một nạn nhân của giai cấp thống trị | | a victim of the ruling class |
|
|
|
|